Có 2 kết quả:

餾分 liú fèn ㄌㄧㄡˊ ㄈㄣˋ馏分 liú fèn ㄌㄧㄡˊ ㄈㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) fraction (of a distillate)
(2) key (one component part of a distillate)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) fraction (of a distillate)
(2) key (one component part of a distillate)

Bình luận 0